Có 2 kết quả:
佐證 zuǒ zhèng ㄗㄨㄛˇ ㄓㄥˋ • 佐证 zuǒ zhèng ㄗㄨㄛˇ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidence
(2) proof
(3) to confirm
(4) corroboration
(2) proof
(3) to confirm
(4) corroboration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidence
(2) proof
(3) to confirm
(4) corroboration
(2) proof
(3) to confirm
(4) corroboration
Bình luận 0